Characters remaining: 500/500
Translation

n-th

Academic
Friendly

Từ "n-th" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) được sử dụng để chỉ một vị trí không xác định trong một chuỗi hoặc dãy số. "n" ở đây thường đại diện cho một số nguyên, "n-th" có nghĩa "thứ n" - tức là vị trí thứ n trong một danh sách hoặc chuỗi các đối tượng.

Giải thích:
  • "n-th" được dùng khi bạn không biết chính xác số thứ tự nhưng bạn muốn diễn đạt rằng một vị trí nào đó trong một chuỗi.
  • dụ: "the n-th element" có nghĩa "phần tử thứ n".
dụ sử dụng:
  1. "In the sequence of numbers, the n-th term can be calculated using the formula."
    (Trong dãy số, phần tử thứ n có thể được tính bằng công thức.)

  2. "If you reach the n-th level of the game, you will unlock a new character."
    (Nếu bạn đạt đến cấp độ thứ n của trò chơi, bạn sẽ mở khóa một nhân vật mới.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong toán học lập trình, "n-th" thường được dùng để nói về các phần tử trong mảng hoặc dãy số.
  • Trong các bài viết khoa học, "n-th" có thể được dùng để mô tả vị trí của một số trong một thí nghiệm hoặc nghiên cứu.
Phân biệt các biến thể:
  • "1st" (thứ nhất), "2nd" (thứ hai), "3rd" (thứ ba), "n-th" (thứ n) những cách diễn đạt chỉ thứ tự.
  • Trong khi "n-th" không chỉ định cụ thể một số, các dạng 1st, 2nd, 3rd thường được sử dụng khi bạn nói đến các vị trí cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "last" (cuối cùng), "next" (tiếp theo).
  • Từ đồng nghĩa: "ordinal number" (số thứ tự), mặc dù "ordinal number" một khái niệm rộng hơn bao gồm tất cả các số thứ tự.
Adjective
  1. thứ n, không biết thứ mấy

Comments and discussion on the word "n-th"