Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
neveu
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cháu trai (con anh, con chị, con em)
  • (số nhiều) cháu chắt
    • neveu à la mode de Bretagne
      cháu họ
Related search result for "neveu"
Comments and discussion on the word "neveu"