Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nez
Jump to user comments
{{nez}}
danh từ giống đực
  • mũi
    • Nez aquilin
      mũi khoằm
    • Piquer du nez
      chúi mũi xuống (tàu thủy, máy bay)
  • mặt
    • Mettre le nez à la fenêtre
      thò mặt ra cửa sổ
  • sự tinh ý, sự tinh
    • Personne qui a du nez
      người tinh ý
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự thính mũi, khứu giác
    • Chien qui a du nez
      con chó thính mũi
    • allonger le nez; avoir le nez long
      mặt thưỡn ra (vì thất vọng và thất bại)
    • au nez de; au nez et à la barbe de
      ngang nhiên trước mặt (ai)
    • avoir le nez creux
      xem creux
    • avoir quelqu'un dans le nez
      (thông tục) ghét ai
    • avoir toujour le nez sur quelque chose
      (thân mật) cắm cúi làm việc
    • à vue de nez
      ước lượng, phỏng chừng
    • baisser le nez
      cúi mặt xuống, ngượng ngùng, xấu hổ
    • cela te passera sous le nez
      (thân mật) anh không được cái đó đâu
    • ce n'est pas pour son nez
      không phải vì nó đâu
    • faire un nez
      (thông tục) mặt sưng mày sỉa
    • fourrer son nez partout
      xem fourrer
    • jeter quelque chose au nez de quelqu'un
      trách mắng thẳng vào mặt ai về việc gì
    • mener quelqu'un par le bout du nez
      xem mener
    • ne pas voir plus loin que le bout de son nez
      xem bout
    • nez à nez
      mặt giáp mặt
    • parler du nez
      nói giọng mũi
    • pied de nez
      ngón tay cái đặt lên mũi để chế nhạo
    • rire au nez de quelqu'un
      chế giễu vào mặt ai
    • se casser le nez
      xem casser
    • se manger le nez
      (thông tục) cãi cọ nhau
    • se piquer le nez
      (thông tục) say khướt
    • tirer les vers du nez à quelqu'un
      khéo léo dò hỏi ai
    • ton nez remue
      mày nói dối rồi
Related search result for "nez"
Comments and discussion on the word "nez"