Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Biến âm của nhạn (chim nhạn): Thấy nhàn, luống tưởng thu phong, nghe hơi sương sắm áo bông sẵn sàng (Chp).
  • 2 tt Rỗi rãi; Không bận rộn; Có nhiều thì giờ nghỉ ngơi: Những lúc nhàn, ngồi đọc sách; Há kể thân nhàn, tiếc tuổi tàn (NgTrãi).
Related search result for "nhàn"
Comments and discussion on the word "nhàn"