Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhẵn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. t. 1. Trơn, không gợn, không ráp: Bào cho thật nhẵn. 2. Không còn gì: Hết nhẵn cả tiền. 3. Quen lắm: Nhẵn mặt; Đi nhẵn đường.
Related search result for "nhẵn"
Comments and discussion on the word "nhẵn"