Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhẵn
Jump to user comments
version="1.0"?>
ph. t. 1. Trơn, không gợn, không ráp: Bào cho thật nhẵn. 2. Không còn gì: Hết nhẵn cả tiền. 3. Quen lắm: Nhẵn mặt; Đi nhẵn đường.
Related search result for
"nhẵn"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhẵn"
:
nhà ăn
nhà in
nhàn
nhãn
nhạn
nhăn
nhằn
nhẳn
nhẵn
nhắn
more...
Words contain
"nhẵn"
:
lẵng nhẵng
nhũng nhẵng
nhằng nhẵng
nhẵn
nhẵn bóng
nhẵn cấc
nhẵn lì
nhẵn mặt
nhẵn nhụi
nhẵn thín
Words contain
"nhẵn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhẵn
trơn
bào
nhẵn thín
láng
nhẵn bóng
nhẵn mặt
nhẵn cấc
nhẵn nhụi
nhẵn lì
more...
Comments and discussion on the word
"nhẵn"