Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhút
Jump to user comments
version="1.0"?>
(đph) d. Món nộm làm bằng mít và cà thái nhỏ trộn với thính rồi để chua.
Related search result for
"nhút"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhút"
:
nhát
nhạt
nhặt
nhất
nhét
nhiệt
nhoét
nhoẹt
nhót
nhọt
more...
Words contain
"nhút"
:
nhút
nhút nhát
Words contain
"nhút"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhút nhát
e thẹn
nhút
cá trê
rút rát
rụt rè
cáy
hèn
Comments and discussion on the word
"nhút"