Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhặng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Loài ruồi xanh, hay đậu ở các chỗ bẩn.
  • t. Có tính hay làm rối rít để tỏ ra mình có quyền, có khả năng.
Related search result for "nhặng"
Comments and discussion on the word "nhặng"