Characters remaining: 500/500
Translation

nhũng

Academic
Friendly

Từ "nhũng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ để bạn dễ hiểu.

Định nghĩa
  1. Quấy rối, quấy rầy: "Nhũng" có thể dùng để chỉ hành động gây khó khăn, làm phiền người khác trong một tình huống nào đó.

    • dụ: "Thằng nhũng quá, không cho em yên để học bài." (Nghĩa là thằng gây rối làm em không thể tập trung học).
  2. Tham nhũng: Trong lĩnh vực chính trị quản lý, "nhũng" thường được sử dụng để chỉ hành vi tham nhũng, đặc biệt trong các cơ quan nhà nước.

    • dụ: "Công chức đó bị phát hiện hành vi quan tham lại nhũng." (Nghĩa là công chức đó đã tham nhũng sử dụng quyền lực của mình để trục lợi).
Biến thể của từ
  • Nhũng nhiễu: một cụm từ liên quan, chỉ hành động gây rối hoặc làm khó người khác, thường trong bối cảnh hành chính hoặc dịch vụ.
    • dụ: "Anh ấy cảm thấy nhũng nhiễu khi làm thủ tục giấy tờcơ quan."
Từ gần giống
  • Quấy rối: Tương tự với "nhũng", chỉ hành động làm phiền hay gây khó chịu cho người khác.
  • Gây rối: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ hành động làm cho tình huống trở nên khó khăn hơn.
Từ đồng nghĩa
  • Quấy rầy: Mang nghĩa tương tự có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Làm phiền: Cũng có thể dùng để chỉ hành động không cho người khác yên.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết, "nhũng" có thể được dùng để mô tả các tình huống phức tạp hơn, chẳng hạn như trong các báo cáo về tham nhũng trong chính phủ hoặc tổ chức.
  • dụ: "Trong báo cáo, các nhà điều tra đã phát hiện ra nhiều hành vi nhũng nhiễu trong quá trình cấp phép xây dựng."
Tóm tắt

Từ "nhũng" có thể hiểu hành động quấy rối, làm phiền người khác hoặc chỉ các hành vi tham nhũng trong lĩnh vực chính trị. những biến thể từ gần giống bạn có thể sử dụng tùy vào ngữ cảnh.

  1. đg. Quấy rối, quấy rầy: Quan tham lại nhũng; Thằng nhũng quá.

Comments and discussion on the word "nhũng"