Characters remaining: 500/500
Translation

nhắn

Academic
Friendly

Từ "nhắn" trong tiếng Việt có nghĩa chính gửi một thông điệp, tin nhắn hoặc lời nói nào đó đến một người khác. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về việc liên lạc qua điện thoại hoặc các ứng dụng nhắn tin.

Định nghĩa:
  • Nhắn: Gửi một thông điệp, tin nhắn hoặc lời nói cho ai đó, có thể thông qua điện thoại, tin nhắn văn bản, hoặc nhờ người khác truyền đạt.
dụ sử dụng:
  1. Nhắn tin:

    • "Tôi sẽ nhắn tin cho bạn khi tôi đến nơi."
    • (I will send you a message when I arrive.)
  2. Nhắn lời:

    • "Bạn có thể nhắn lời chúc mừng sinh nhật cho ấy không?"
    • (Can you send her a birthday greeting?)
  3. Nhắn về quê:

    • "Tôi đã nhắn về quê để hỏi thăm gia đình."
    • (I sent a message back home to check on my family.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nhắn" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa phong phú hơn:
    • Nhắn nhủ: Gửi lời dặn , khuyên bảo đến ai đó.
    • Nhắn gửi: Gửi một thông điệp, lời chúc.
Biến thể từ gần giống:
  • Nhắn tin: Gửi tin nhắn qua điện thoại hoặc ứng dụng.
  • Gửi tin: Có thể sử dụng thay cho "nhắn" trong một số ngữ cảnh.
  • Truyền đạt: Nhấn mạnh việc chuyển tải thông tin từ người này sang người khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Gửi: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về tin nhắn cũng có thể về đồ vật.
  • Truyền: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tin, kiến thức.
Lưu ý:
  • "Nhắn" thường được dùng trong các tình huống thân mật, gần gũi. Nếu muốn sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn, có thể dùng "truyền đạt" hoặc "gửi" với những cụm từ khác.
  • Khi sử dụng "nhắn", hãy chú ý đến ngữ cảnh mối quan hệ với người nhận để chọn lựa từ ngữ phù hợp.
  1. đg. Cg. Nhắn tin. Gửi tin, gửi lời qua một người khác: Nhắn tin về quê.

Comments and discussion on the word "nhắn"