Từ "nhặt" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa.
Định nghĩa:
Động từ (đgt): "Nhặt" có nghĩa là cầm lên những thứ bị đánh rơi hoặc được chọn lựa. Ví dụ:
Nhặt cánh hoa dưới gốc: Nghĩa là bạn đang cầm lên những cánh hoa mà gió làm rơi xuống.
Nhặt của rơi: Có nghĩa là bạn tìm thấy và cầm lên những đồ vật mà người khác làm rơi.
Nhặt thóc lẫn trong gạo: Nghĩa là bạn đang tách thóc ra khỏi gạo, chọn lọc những hạt gạo sạch.
Biến thể của từ "nhặt":
Nhặt nhạnh: Nghĩa là thu thập một cách cẩn thận, có thể mang nghĩa nhặt từng chút một.
Nhặt lại: Nghĩa là cầm lên một lần nữa những thứ đã được nhặt trước đó.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Lượm: Thường dùng để chỉ việc thu thập những thứ nhỏ, có thể là những thứ không đáng giá.
Tìm: Nghĩa là cố gắng để có được một thứ gì đó.
Các từ liên quan:
Ví dụ sử dụng nâng cao:
Trong một cuộc thi, bạn có thể nói: "Tôi đã nhặt được một số ý tưởng hay từ những bài thuyết trình của các bạn."
Trong một công việc nhà: "Mỗi ngày, tôi nhặt rác trong công viên để giữ gìn vệ sinh."
Lưu ý: