Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
notional
/'nouʃənl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện
  • tưởng tượng (vật)
  • hay mơ tưởng hão, ảo tưởng (người)
  • (ngôn ngữ học) chỉ khái niệm
    • notional words
      từ chỉ khái niệm, thực t
Related search result for "notional"
Comments and discussion on the word "notional"