Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
abstract
/'æbstrækt/
Jump to user comments
tính từ
trừu tượng
khó hiểu
lý thuyết không thực tế
IDIOMS
abstract number
(toán học) số hư
danh từ
bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
vật trừu tượng
in the abstract
trừu tượng, lý thuyết
ngoại động từ
trừu tượng hoá
làm đãng trí
rút ra, chiết ra, tách ra
to abstract butter from milk
tách bơ ra khỏi sữa
lấy trộm, ăn cắp
tóm tắt, trích yếu
Related words
Synonyms:
abstractionist
nonfigurative
nonobjective
outline
synopsis
precis
abstraction
Related search result for
"abstract"
Words pronounced/spelled similarly to
"abstract"
:
abstract
abstracted
Words contain
"abstract"
:
abstract
abstracted
abstractedly
abstractedness
abstraction
abstractionism
abstractionist
abstractive
abstractness
Words contain
"abstract"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
số hư
hư số
trừu tượng
Comments and discussion on the word
"abstract"