Characters remaining: 500/500
Translation

nạt

Academic
Friendly

Từ "nạt" trong tiếng Việt một động từ có nghĩaquát mắng, đe dọa hoặc thể hiện sự uy quyền đối với người khác, thường những người ở vị trí thấp hơn hoặc chưa nhiều kinh nghiệm. Khi "nạt" ai đó, người nói thường sử dụng giọng điệu mạnh mẽ, có thể khiến người nghe cảm thấy sợ hãi hoặc không dám phản kháng.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Quát mắng:

    • dụ: " giáo nạt học sinh không làm bài tập."
    • Nghĩa: giáo đã quát mắng học sinh không hoàn thành nhiệm vụ học tập.
  2. Đe dọa:

    • dụ: "Ông ta nạt những người không tuân thủ quy định."
    • Nghĩa: Ông ta đe dọa những người không theo đúng quy định.
  3. Thể hiện sự uy quyền:

    • dụ: "Bố tôi thường nạt chúng tôi khi chúng tôi làm sai."
    • Nghĩa: Bố tôi thường quát khi chúng tôi mắc lỗi.
Biến thể của từ "nạt":
  • Nạt nộ: Có nghĩaquát tháo một cách dữ dội hơn.
    • dụ: "Ông ấy nạt nộ khi thấy con mình chơi đùa không đúng cách."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quát: Gần nghĩa với "nạt", nhưng không nhất thiết phải yếu tố đe dọa.

    • dụ: " giáo quát lớp nói chuyện ồn ào."
  • Mắng: Có nghĩachỉ trích, phê phán, nhưng không tính chất đe dọa như "nạt".

    • dụ: "Mẹ mắng tôi đi học muộn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "nạt" có thể được dùng để mô tả cách thể hiện quyền lực trong một tổ chức hoặc xã hội.
    • dụ: "Trong công ty, những người cấp trên thường nạt nhân viên để giữ kỷ luật."
Lưu ý:
  • Từ "nạt" thường mang tính tiêu cực có thể gây cảm giác không thoải mái cho người nghe. Khi sử dụng, bạn nên cân nhắc ngữ cảnh mối quan hệ giữa người nói người nghe.
  1. đg. Đe dọa người ở địa vị thấp hay người chưa thông thạo: Ma nạt ma mới (tng).

Comments and discussion on the word "nạt"