Jump to user comments
danh từ
- sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi
- observation post
trạm quan sát
- to keep someone under observation
theo dõi ai
- khả năng quan sát, năng lực quan sát
- a man of no observation
người không có năng lực quan sát
- lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy
- (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi
- sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời