Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for occupé in Vietnamese - French dictionary
bận bịu
có người
ngay ngáy
rối ruột
bộn rộn
ưu lự
thư
bợn
bấn
bận
mắc
cậu
dinh-tê
trùm chăn
nằm vùng
chiếm địa
mắc bận
đa tư lự
sở dĩ
mắc việc
đường dây
bận lòng
bù đầu
bộn bề
bận bộn
nặng lòng
nhàn rỗi
cao điểm
bộn
tề
quấy rầy
mạo hiểm
thu vén
lắm
bôi
chầu
bác