Characters remaining: 500/500
Translation

oi

Academic
Friendly

Từ "oi" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa đầu tiên: Giỏ đựng cua, đựng
  • Định nghĩa: "Oi" được dùng để chỉ một loại giỏ, thường làm bằng tre hoặc nứa, dùng để đựng các loại hải sản như cua, .
  • dụ:
    • "Mẹ tôi đi chợ mua một cái oi để đựng ."
    • "Khi đi biển, chúng tôi mang theo oi để đựng cua bắt được."
2. Nghĩa thứ hai: Thời tiết nắng nóng, ẩm ướt
  • Định nghĩa: Khi nói đến thời tiết, "oi" miêu tả cảm giác nóng bức, ẩm ướt, khó chịu, đặc biệt khi không gió.
  • dụ:
    • "Hôm nay trời oi quá, mọi người nênnhà."
    • "Mùa miền Trung Việt Nam rất oi bức."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn nói, người ta có thể dùng "oi" để diễn tả cảm giác khó chịu không chỉ về thời tiết còn về những tình huống khác.
  • dụ: "Cái phòng này oi quá, mở cửa ra một chút cho thoáng."
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "oi" không nhiều biến thể, nhưng trong một số vùng miền, người ta có thể nói "ôi" để diễn tả cảm giác ngột ngạt tương tự.
  • Từ đồng nghĩa:
    • Trong ngữ cảnh về đồ vật: "giỏ" (nhưng giỏ không chỉ chuyên dụng cho cua, ).
    • Trong ngữ cảnh thời tiết: "ngột ngạt", "bức bối".
Các từ liên quan
  • "Ngột ngạt": Cảm giác khó chịu không khí không lưu thông, có thể liên quan đến không gian chật chội hoặc thời tiết.
  • "Bức bối": Cảm giác không thoải mái, có thể do thời tiết hoặc những tình huống khác.
Kết luận

Từ "oi" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt. Người học cần chú ý vào ngữ cảnh để hiểu được nghĩa chính xác từ này đang được sử dụng.

  1. 1 d. Giỏ đựng cua, đựng đánh bắt được.
  2. 2 t. (Thời tiết) rất nóng ẩm, lặng gió, khiến cơ thể khó toả nhiệt, gây cảm giác bức bối khó chịu. Trời oi quá, có lẽ sắp dông.

Comments and discussion on the word "oi"