Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
oi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. Giỏ đựng cua, đựng cá đánh bắt được.
  • 2 t. (Thời tiết) rất nóng và ẩm, lặng gió, khiến cơ thể khó toả nhiệt, gây cảm giác bức bối khó chịu. Trời oi quá, có lẽ sắp có dông.
Related search result for "oi"
Comments and discussion on the word "oi"