Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ongulé
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) có móng guốc
danh từ giống đực số nhiều
  • (động vật học) nhóm động vật có móng guốc
Related search result for "ongulé"
Comments and discussion on the word "ongulé"