Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oncle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bác, chú, cậu, dượng
    • Oncle à la mode de Bretagne
      bác (chú, cậu) họ
    • Oncle Sam
      Chú Sam (nước Mỹ)
Related search result for "oncle"
Comments and discussion on the word "oncle"