Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for open shop in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
khai trương
chòng chọc
ngoài trời
hiệu
hé
him him
bỏ ngỏ
giãi
hở môi
ngỏ
hoác
khoát đạt
quang minh
ngoác
mở
phát hỏa
nở
giở
banh
dược phòng
công xưởng
cửa hàng
sắm
phòng trà
sắm sanh
bạnh
dọn hàng
hàng thịt
tiệm
bảng hiệu
bung
hàng nước
nhà hàng
hột xoàn
choáng lộn
khách
đồ cổ
đắt khách
nom
tháo
khai khẩu
sộp
teng beng
há hốc
trổ
mở miệng
giương mắt
giãi giề
xòe
khai hỏa
hé răng
khánh thành
hàm tiếu
khoáng dã
mở toang
rọc
trông
cạy cửa
phanh
chúm chím
toang hoác
nứt ra
thao láo
vỡ mủ
xoè
cất miệng
chành
dọn đường
hé mở
hào phóng
cởi mở
há
ngỏ lòng
công khai
hé môi
bên ngoài
chủ
khởi hấn
mở mắt
rỉ hơi
First
< Previous
1
2
Next >
Last