Characters remaining: 500/500
Translation

outgo

/aut'gou/
Academic
Friendly

Từ "outgo" trong tiếng Anh một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với các dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ (Outwent; Outgone):

    • Nghĩa: "Outgo" có thể được hiểu vượt lên trước, đi trước, hay hơn về một khía cạnh nào đó. Đối với nghĩa này, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh.
    • dụ: "She outwent all her competitors in the marathon." ( ấy đã vượt qua tất cả các đối thủ trong cuộc thi marathon.)
  2. Nội động từ:

    • Nghĩa: "Outgo" cũng có thể được hiểu hành động đi ra ngoài, hoặc ra khỏi một nơi nào đó.
    • dụ: "As the meeting ended, many people began to outgo quickly." (Khi cuộc họp kết thúc, nhiều người bắt đầu đi ra ngoài nhanh chóng.)
  3. Danh từ:

    • Nghĩa: "Outgo" thường được dùng để chỉ chi phí, tiền chi tiêu, hoặc sự ra đi trong một bối cảnh tài chính.
    • dụ: "The outgo of the company exceeded its income last year." (Chi phí của công ty đã vượt quá thu nhập của vào năm ngoái.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Outgoing: Tính từ liên quan, thường dùng để chỉ những người cởi mở, thân thiện, hay thích giao tiếp với người khác.
    • dụ: "He has an outgoing personality." (Anh ấy một tính cách cởi mở.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Expenditure: Chi phí, khoản chi tiêu.

    • dụ: "The expenditure on marketing increased this year." (Khoản chi tiêu cho tiếp thị đã tăng lên trong năm nay.)
  • Outflow: Sự chảy ra, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ tiền ra.

    • dụ: "The outflow of cash was higher than anticipated." (Sự chảy ra của tiền mặt cao hơn dự kiến.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù từ "outgo" không thường đi kèm với một số cụm động từ hay thành ngữ đặc trưng, nhưng bạn có thể gặp những cách diễn đạt tương tự trong ngữ cảnh tài chính hoặc khi nói về chi tiêu:

Kết luận

Từ "outgo" một vài nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc chỉ hành động đi ra ngoài đến việc nói đến chi phí tiền chi tiêu. Các từ gần giống đồng nghĩa cũng giúp bạn mở rộng vốn từ hiểu hơn về ngữ cảnh sử dụng.

ngoại động từ outwent; outgone
  1. đi trước, vượt lên trước
  2. (nghĩa bóng) vượt, hơn
nội động từ
  1. đi ra
danh từ, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)
  1. tiền chi tiêu
  2. sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra

Comments and discussion on the word "outgo"