Từ "outgo" trong tiếng Anh có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với các ví dụ và thông tin liên quan.
Định nghĩa
Ngoại động từ (Outwent; Outgone):
Nghĩa: "Outgo" có thể được hiểu là vượt lên trước, đi trước, hay hơn về một khía cạnh nào đó. Đối với nghĩa này, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh.
Ví dụ: "She outwent all her competitors in the marathon." (Cô ấy đã vượt qua tất cả các đối thủ trong cuộc thi marathon.)
Nghĩa: "Outgo" cũng có thể được hiểu là hành động đi ra ngoài, hoặc ra khỏi một nơi nào đó.
Ví dụ: "As the meeting ended, many people began to outgo quickly." (Khi cuộc họp kết thúc, nhiều người bắt đầu đi ra ngoài nhanh chóng.)
Nghĩa: "Outgo" thường được dùng để chỉ chi phí, tiền chi tiêu, hoặc sự ra đi trong một bối cảnh tài chính.
Ví dụ: "The outgo of the company exceeded its income last year." (Chi phí của công ty đã vượt quá thu nhập của nó vào năm ngoái.)
Các biến thể và cách sử dụng
Outgoing: Tính từ có liên quan, thường dùng để chỉ những người cởi mở, thân thiện, hay thích giao tiếp với người khác.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Expenditure: Chi phí, khoản chi tiêu.
Outflow: Sự chảy ra, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ tiền ra.
Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù từ "outgo" không thường đi kèm với một số cụm động từ hay thành ngữ đặc trưng, nhưng bạn có thể gặp những cách diễn đạt tương tự trong ngữ cảnh tài chính hoặc khi nói về chi tiêu:
Kết luận
Từ "outgo" có một vài nghĩa và cách sử dụng khác nhau, từ việc chỉ hành động đi ra ngoài đến việc nói đến chi phí và tiền chi tiêu. Các từ gần giống và đồng nghĩa cũng giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng.