Characters remaining: 500/500
Translation

surpass

/sə:'pɑ:s/
Academic
Friendly

Từ "surpass" trong tiếng Anh một ngoại động từ, có nghĩa "hơn", "vượt", hoặc "trội hơn" một cái đó. Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói rằng một người, một vật, hoặc một điều kiện nào đó thành tích, khả năng, hoặc chất lượng tốt hơn so với cái khác.

Định nghĩa:
  • Surpass (verb): vượt qua một cái đó về mặt số lượng, chất lượng, hoặc khả năng.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She hopes to surpass her previous record in the marathon." ( ấy hy vọng sẽ vượt qua kỷ lục trước đó của mình trong cuộc thi marathon.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The new smartphone model is expected to surpass all its competitors in sales this year." (Mẫu điện thoại thông minh mới dự kiến sẽ vượt qua tất cả các đối thủ cạnh tranh về doanh số năm nay.)
Biến thể của từ:
  • Surpassed (quá khứ): đã vượt qua.

    • "He surpassed all expectations with his performance." (Anh ấy đã vượt qua mọi mong đợi với phần trình diễn của mình.)
  • Surpassing (hiện tại phân từ): đang vượt qua.

    • "Surpassing the limits of technology, the new invention amazed everyone." (Vượt qua giới hạn của công nghệ, phát minh mới đã khiến mọi người kinh ngạc.)
Từ đồng nghĩa:
  • Exceed: vượt quá, nhiều hơn.

    • "His achievements exceed those of his peers." (Những thành tựu của anh ấy vượt qua những người đồng trang lứa.)
  • Outdo: làm tốt hơn, vượt trội hơn.

    • "She always tries to outdo her previous performances." ( ấy luôn cố gắng để làm tốt hơn những phần trình diễn trước đó của mình.)
Từ gần giống:
  • Outperform: thể hiện tốt hơn, vượt trội hơn về hiệu suất.
    • "The team is expected to outperform last year's results." (Đội bóng được dự kiến sẽ thể hiện tốt hơn kết quả của năm ngoái.)
Cụm từ thành ngữ:
  • Rise above: vượt lên trên (khó khăn, thử thách).

    • "He managed to rise above the challenges he faced." (Anh ấy đã vượt lên trên những thách thức mình phải đối mặt.)
  • Go beyond: đi xa hơn, vượt ra ngoài.

    • "This project goes beyond mere aesthetics; it aims to create a sustainable future." (Dự án này vượt ra ngoài chỉ thẩm mỹ; nhằm tạo ra một tương lai bền vững.)
Tóm lại:

Từ "surpass" có nghĩa vượt qua hoặc trội hơn về mặt nào đó. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự vượt trội trong nhiều bối cảnh khác nhau.

ngoại động từ
  1. hơn, vượt, trội hơn

Similar Spellings

Words Containing "surpass"

Words Mentioning "surpass"

Comments and discussion on the word "surpass"