Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outline
/'autlain/
Jump to user comments
danh từ
  • nét ngoài, đường nét
  • hình dáng, hình bóng
    • the outline of a church
      hình bóng của một toà nhà thờ
  • nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...)
  • (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung
ngoại động từ
  • vẽ phác, phác thảo
  • vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài
    • the mountain range was clearly outlined against the morning sky
      dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng
  • thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
Related search result for "outline"
Comments and discussion on the word "outline"