Characters remaining: 500/500
Translation

pépie

Academic
Friendly

Từ "pépie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "bệnh khô đầu lưỡi" ở chim. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thân mật, từ này cũng được sử dụng để diễn tả cảm giác "khát lắm".

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:
    • Bệnh khô đầu lưỡi của chim: Đâymột tình trạng bệnh lý ở chim trong đó đầu lưỡi của chúng trở nên khô có thể gây ra khó khăn trong việc ăn uống.
    • Khát lắm: Trong ngữ cảnh thân mật, người ta có thể dùng "avoir la pépie" để thể hiện cơn khát, giống như khi bạn cảm thấy rất khát nước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về bệnh khô đầu lưỡi:

    • "Les oiseaux peuvent souffrir de pépie s'ils ne boivent pas assez d'eau." (Những con chim có thể mắc bệnh pépie nếu chúng không uống đủ nước.)
  2. Về cảm giác khát:

    • "Après la course, j'ai vraiment la pépie." (Sau khi chạy, tôi thật sự rất khát.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Biểu đạt thân mật: Bạn có thể dùng "pépie" trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trong văn nói để diễn tả cơn khát.
    • "J'ai tellement chaud, j'ai la pépie !" (Tôi nóng quá, tôi khát lắm!)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khát: "soif" (danh từ giống cái).
    • Ví dụ: "J'ai soif." (Tôi khát.)
  • Khô: "sec" (tính từ).
    • Ví dụ: "Ma bouche est sèche." (Miệng tôi khô.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Avoir la bouche sèche" có nghĩa là " cảm giác miệng khô", tương tự như "avoir la pépie" nhưng không mang tính thân mật như "pépie".
Chú ý:
  • "Pépie" thường chỉ được sử dụng trong những ngữ cảnh không chính thức thân mật. Nên tránh dùng từ này trong các tình huống trang trọng hoặc trong văn viết chính thức.
danh từ giống cái
  1. bệnh khô đầu lưỡi (của chim)
    • avoir la pépie
      (thân mật) khát lắm

Comments and discussion on the word "pépie"