Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
nọng
nghển cổ
giải thoát
nhói
nhức óc
quặn
buốt
nhừ
trống cơm
uy hiếp
ót
bứ cổ
huyết lệ
lục lạc
ê ẩm
rướn
chết điếng
se lòng
gáy
oe óe
oai phong
đau đẻ
buôn buốt
ái
hung hăng
rùn
ghểnh
khổ nhục
sái
cắt ruột
se
quắn
ngẳng
bột phát
ngâm ngẩm
cổ
sắt
bịt
nhẳn
bùa
cần
ngấn
cáu
beng
cắt
cấn
ran
choàng
cầu
nghiến răng
bấm bụng
châm
quẹo cọ
cảm
chói