Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pardi
Jump to user comments
thán từ
  • (thân mật) tất nhiên!
    • Il aime son père? -Pardi!
      Nó yêu bố mẹ nó? -Tất nhiên!
Related search result for "pardi"
Comments and discussion on the word "pardi"