Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

perdu

/pə:'dju:/ Cách viết khác : (perdue) /pə:'dju:/
Academic
Friendly

Từ "perdu" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa chính là "mất", "bị mất" hoặc "không nhìn thấy". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đâynhững giải thích chi tiết cùng với các ví dụ minh họa.

1. Định nghĩa nghĩa cơ bản
  • Perdu (tính từ): nghĩa là "mất", "bị mất", "không nhìn thấy".
2. Ví dụ sử dụng
  • Objet perdu: Vật bị mất.

    • J'ai perdu mon portefeuille, c'est un objet perdu. (Tôi đã mất của mình, đómột vật bị mất.)
  • Reprise perdue: Chỗ mạng không nhìn thấy, chỗ mạng như liền hẻo lánh.

    • Dans cette vallée, il y a des reprises perdues. (Trong thung lũng này, những chỗ mạng không nhìn thấy.)
  • Pays perdu: Xứ hẻo lánh.

    • Il a décidé de s'installer dans un pays perdu. (Anh ấy đã quyết định định cưmột xứ hẻo lánh.)
  • Malade perdu: Con bệnh tuyệt vọng.

    • Elle est malade à un point qu'on pourrait dire qu'elle est malade perdue. ( ấy bệnh đến mức có thể nói rằng ấycon bệnh tuyệt vọng.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Peine perdue: Công toi, công sức bỏ đi.

    • C'est peine perdue d'essayer de le convaincre. (Cố gắng thuyết phục anh ấycông toi.)
  • Perdu dans sa douleur: Đắm vào đau đớn.

    • Il est perdu dans sa douleur après la perte de son ami. (Anh ấy đắm mình trong nỗi đau sau khi mất bạn.)
  • Occasion perdue: Dịp bỏ lỡ.

    • C'était une occasion perdue de se rencontrer. (Đómột dịp bỏ lỡ để gặp nhau.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Égaré: Cũng có nghĩa là "mất", nhưng thường chỉ việc mất phương hướng, không tìm thấy.

    • Je me sens égaré dans cette ville. (Tôi cảm thấy bị lạc trong thành phố này.)
  • Perdre: Động từ tương ứng với "perdu", nghĩa là "mất".

    • J'ai perdu mon livre. (Tôi đã mất quyển sách của mình.)
5. Idioms cụm động từ
  • À corps perdu: Hăng hái mãnh liệt, thường dùng để chỉ hành động làm gì đó một cách mãnh liệt.

    • Il s'est jeté à corps perdu dans son travail. (Anh ấy đã lao vào công việc một cách mãnh liệt.)
  • Femme perdue: Gái giang hồ, thường dùng để chỉ một người phụ nữ sống cuộc sống buông thả.

6. Biến thể chú ý
  • Khi sử dụng "perdu" trong các cụm từ, bạn nên chú ý đến giới tính số lượng của danh từ đi kèm. Ví dụ:
    • Un homme perdu (Một người đàn ông mất) Une femme perdue (Một người phụ nữ mất).
7. Kết luận

"Perdu" là một từ rất đa dạng trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. (bị) mất
    • Objet perdu
      vật (bị) mất
  2. không nhìn thấy
    • Reprise perdue
      chỗ mạng không nhìn thấy, chỗ mạng như liền
  3. hẻo lánh
    • Pays perdu
      xứ hẻo lánh
  4. tuyệt vọng
    • Malade perdu
      con bệnh tuyệt vọng
  5. phí, uổng, toi
    • Peine perdue
      công toi
  6. lẫn vào đám đông
  7. đắm vào, mải miết
    • Perdu dans sa douleur
      đắm vào đau đớn
    • Perdu dans ses réflexions
      mải miết suy nghỉ
  8. bỏ lỡ
    • Occassion perdue
      dịp bỏ lỡ
  9. (bị) thua, thất bại
    • Bataille perdus
      trận đánh bị thua
  10. hỏng
    • Affaire perdue
      việc hỏng
    • à corps perdu
      hăng hái mãnh liệt
    • femme perdue
      gái giang hồ
    • moment perdu , heures perdues
      lúc rỗi việc
danh từ giống đực
  1. (Comme un perdu) như kẻ mất hồn

Comments and discussion on the word "perdu"