Từ "perdu" trong tiếng Pháp là một tính từ và có nghĩa chính là "mất", "bị mất" hoặc "không nhìn thấy". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và dưới đây là những giải thích chi tiết cùng với các ví dụ minh họa.
Objet perdu: Vật bị mất.
Reprise perdue: Chỗ mạng không nhìn thấy, chỗ mạng như liền hẻo lánh.
Pays perdu: Xứ hẻo lánh.
Malade perdu: Con bệnh tuyệt vọng.
Peine perdue: Công toi, công sức bỏ đi.
Perdu dans sa douleur: Đắm vào đau đớn.
Occasion perdue: Dịp bỏ lỡ.
Égaré: Cũng có nghĩa là "mất", nhưng thường chỉ việc mất phương hướng, không tìm thấy.
Perdre: Động từ tương ứng với "perdu", nghĩa là "mất".
À corps perdu: Hăng hái mãnh liệt, thường dùng để chỉ hành động làm gì đó một cách mãnh liệt.
Femme perdue: Gái giang hồ, thường dùng để chỉ một người phụ nữ sống cuộc sống buông thả.
"Perdu" là một từ rất đa dạng trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.