Characters remaining: 500/500
Translation

parti

Academic
Friendly

Từ "parti" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này giúp bạn hiểu hơn.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Parti (danh từ giống đực): có nghĩađảng, phe, phái. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị như "parti politique" (đảng chính trị).
2. Cách sử dụng ví dụ:
  • Parti politique: "Le parti politique a gagné les élections." (Đảng chính trị đã thắng trong cuộc bầu cử.)
  • Se ranger du parti de quelqu'un: có nghĩađứng về phía ai đó. Ví dụ: "Il s'est rangé du parti de sa sœur." (Anh ta đã đứng về phía chị gái của mình.)
  • Hésiter entre deux partis: nghĩalưỡng lự giữa hai lựa chọn. Ví dụ: "Elle hésite entre deux partis pour sa carrière." ( ấy lưỡng lự giữa hai hướng đi cho sự nghiệp của mình.)
  • Un riche parti: có nghĩamột người giàu có (thường dùng trong ngữ cảnh kết hôn). Ví dụ: "Elle a épousé un riche parti." ( ấy đã kết hôn với một người giàu có.)
3. Các nghĩa khác:
  • Prendre un parti: nghĩaquyết định. Ví dụ: "Il a pris un parti sur la question." (Anh ấy đã quyết định về vấn đề này.)
  • Tirer un bon parti: nghĩađược lợi lớn. Ví dụ: "Il a tiré un bon parti de cette situation." (Anh ấy đã được lợi lớn từ tình huống này.)
  • Parti pris: có nghĩađịnh kiến, thành kiến. Ví dụ: "Il a un parti pris contre cette idée." (Anh ấy có một thành kiến chống lại ý tưởng này.)
  • Prendre le parti de: có nghĩaquyết định theo cách nào đó. Ví dụ: "Elle a pris le parti de défendre la vérité." ( ấy đã quyết định đứng về phía sự thật.)
  • Tirer parti de: có nghĩalợi dụng. Ví dụ: "Il sait tirer parti de ses compétences." (Anh ấy biết cách lợi dụng những kỹ năng của mình.)
4. Biến thể từ gần giống:
  • Partir: có nghĩađi khỏi, rời đi. Ví dụ: "Je pars demain." (Tôi đi vào ngày mai.)
  • Partie: danh từ giống cái, có nghĩaphần, mảnh. Ví dụ: "Je veux une partie de ce gâteau." (Tôi muốn một phần của cái bánh này.)
5. Từ đồng nghĩa:
  • Pha (trong ngữ cảnh chính trị): có thể dùng từ "groupe" (nhóm) hoặc "clique" (phe cánh) trong một số ngữ cảnh.
6. Idioms cụm từ:
  • Esprit de parti: có nghĩaóc đảng phái, chỉ sự thiên vị theo một bên nào đó.
  • Faire un mauvais parti à quelqu'un: nghĩabạc đãi ai đó.
7. Cách sử dụng nâng cao:
  • Prendre son parti d'une chose: có nghĩachấp nhận một tình huống nào đó. Ví dụ: "Il a pris son parti de la situation." (Anh ấy đã chấp nhận tình huống này.)
8. Kết luận:

Từ "parti" là một từ rất đa nghĩa phong phú trong tiếng Pháp. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiểu biết tốt hơn trong ngữ cảnh chính trị cũng như trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. đảng; phe, phái
    • Parti politique
      chính đảng
    • Se ranger du parti de quelqu'un
      về phe ai
  2. bề, bên
    • Hésiter entre deux partis
      lưỡng lự giữa hai bề
  3. đám (người định cưới)
    • Un riche parti
      một đám giàu có
  4. quyết định
    • Prendre un parti
      quyết định
  5. lợi
    • Tirer un bon parti
      được lợi lớn
  6. (từ , nghĩa ) tiền công
  7. (từ , nghĩa ) nghề
    • Le parti des armes
      nghề võ
    • esprit de parti
      óc đảng phái
    • faire un mauvais parti à quelqu'un
      bạc đãi ai
    • parti pris
      định kiến, thành kiến
    • prendre le parti de
      quyết định (theo cách nào)
    • prendre parti
      quyết định
    • prendre son parti d'une chose
      đành theo việc gì
    • tirer parti de
      lợi dụng
tính từ
  1. đi khỏi, đi vắng
  2. (thân mật) ngà ngà hơi men
  3. phân đôi (khiên, huy hiệu)

Comments and discussion on the word "parti"