Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parti
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đảng; phe, phái
    • Parti politique
      chính đảng
    • Se ranger du parti de quelqu'un
      về phe ai
  • bề, bên
    • Hésiter entre deux partis
      lưỡng lự giữa hai bề
  • đám (người định cưới)
    • Un riche parti
      một đám giàu có
  • quyết định
    • Prendre un parti
      quyết định
  • lợi
    • Tirer un bon parti
      được lợi lớn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tiền công
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nghề
    • Le parti des armes
      nghề võ
    • esprit de parti
      óc đảng phái
    • faire un mauvais parti à quelqu'un
      bạc đãi ai
    • parti pris
      định kiến, thành kiến
    • prendre le parti de
      quyết định (theo cách nào)
    • prendre parti
      quyết định
    • prendre son parti d'une chose
      đành theo việc gì
    • tirer parti de
      lợi dụng
tính từ
  • đi khỏi, đi vắng
  • (thân mật) ngà ngà hơi men
  • phân đôi (khiên, huy hiệu)
Related search result for "parti"
Comments and discussion on the word "parti"