Từ "parti" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này giúp bạn hiểu rõ hơn.
1. Định nghĩa cơ bản:
2. Cách sử dụng và ví dụ:
Parti politique: "Le parti politique a gagné les élections." (Đảng chính trị đã thắng trong cuộc bầu cử.)
Se ranger du parti de quelqu'un: có nghĩa là đứng về phía ai đó. Ví dụ: "Il s'est rangé du parti de sa sœur." (Anh ta đã đứng về phía chị gái của mình.)
Hésiter entre deux partis: nghĩa là lưỡng lự giữa hai lựa chọn. Ví dụ: "Elle hésite entre deux partis pour sa carrière." (Cô ấy lưỡng lự giữa hai hướng đi cho sự nghiệp của mình.)
Un riche parti: có nghĩa là một người giàu có (thường dùng trong ngữ cảnh kết hôn). Ví dụ: "Elle a épousé un riche parti." (Cô ấy đã kết hôn với một người giàu có.)
3. Các nghĩa khác:
Prendre un parti: nghĩa là quyết định. Ví dụ: "Il a pris un parti sur la question." (Anh ấy đã quyết định về vấn đề này.)
Tirer un bon parti: nghĩa là được lợi lớn. Ví dụ: "Il a tiré un bon parti de cette situation." (Anh ấy đã được lợi lớn từ tình huống này.)
Parti pris: có nghĩa là định kiến, thành kiến. Ví dụ: "Il a un parti pris contre cette idée." (Anh ấy có một thành kiến chống lại ý tưởng này.)
Prendre le parti de: có nghĩa là quyết định theo cách nào đó. Ví dụ: "Elle a pris le parti de défendre la vérité." (Cô ấy đã quyết định đứng về phía sự thật.)
Tirer parti de: có nghĩa là lợi dụng. Ví dụ: "Il sait tirer parti de ses compétences." (Anh ấy biết cách lợi dụng những kỹ năng của mình.)
4. Biến thể và từ gần giống:
Partir: có nghĩa là đi khỏi, rời đi. Ví dụ: "Je pars demain." (Tôi đi vào ngày mai.)
Partie: danh từ giống cái, có nghĩa là phần, mảnh. Ví dụ: "Je veux une partie de ce gâteau." (Tôi muốn một phần của cái bánh này.)
5. Từ đồng nghĩa:
6. Idioms và cụm từ:
Esprit de parti: có nghĩa là óc đảng phái, chỉ sự thiên vị theo một bên nào đó.
Faire un mauvais parti à quelqu'un: nghĩa là bạc đãi ai đó.
7. Cách sử dụng nâng cao:
8. Kết luận:
Từ "parti" là một từ rất đa nghĩa và phong phú trong tiếng Pháp. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu biết tốt hơn trong ngữ cảnh chính trị cũng như trong cuộc sống hàng ngày.