Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phái sinh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
gây lộn
nuôi bộ
hỏi bài
sinh học
sinh đồ
Hi Di Tiên sinh
học bạ
hầu hạ
gọi là
ong mật
giống hệt
giông
đa bào
sinh tiền
lai sinh
cá biệt
rủn
bực tức
bái phục
tam sinh
ba gai
nguyên sinh động vật
ái nam ái nữ
cù lao
kỵ khí
sán lá
ông ngoại
thị hiếu
vờ
hô danh
dược liệu
sỏi
giản dị
kém
la-de
lưu luyến
mai câu
thời thượng
nặng tai
Bùi Công Nghiệp
hướng đạo
giấy học trò
phòng bệnh
sán
quà cáp
liên cầu khuẩn
cộng sản
tướt
yết
cảm tử
nhánh
Nước Dương
tử ngữ
thánh giá
tinh dịch
tiếp tinh hoàn
thời bệnh
thư sinh
hộ lại
ngoại trú
dạy
kén chọn
dị dạng
tế bào
thái cổ
kém cỏi
tham sinh
gia hương
du quan
tổng số
xếp hàng
âm mao
trĩ
nhụy
cụ
cuộc đời
thổ trước
học sinh
nhựa sống
gốc rễ
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last