Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phóng đãng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt (H. phóng: buông thả; đãng: không bó buộc) Bừa bãi, không chịu theo phép tắc, kỉ luật gì: Thật khó đưa con người phóng đãng ấy vào nền nếp; Cái âm nhạc ấy kể là cái âm nhạc phóng đãng (Ng-hồng).
Related search result for "phóng đãng"
Comments and discussion on the word "phóng đãng"