Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Vợ: Phu quí, phụ vinh (tng).
  • 2 đgt 1. Không trung thành: Thẹn với non sông, thiếp phụ chàng (ChMTrinh). 2. Cư xử tệ bạc: Có oản anh tình phụ xôi, có cam phụ quýt, có người phụ ta (cd).
  • 3 đgt Giúp thêm vào: Phụ một tay cho chóng xong.
  • tt, trgt 1. Cộng thêm vào: Diện tích . 2. Không phải là chính: Thuế phụ; Anh lái phụ; Sản phẩm phụ; Công trình phụ.
Related search result for "phụ"
Comments and discussion on the word "phụ"