Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Đơn thuốc: Phái thuốc cụ cho rất là cầu kì (ĐgThMai).
  • 2 dt Nhóm người cùng theo một đường lối văn hoá hoặc chính trị: Phái lãng mạn; Phái tả; Phái hữu.
  • 3 đgt Cử đi làm một công tác gì: Phái cán bộ ra ngoại quốc; Phái người về nông thôn.
Related search result for "phái"
Comments and discussion on the word "phái"