version="1.0"?>
- femme
- Nam , phụ , lão , ấu
hommes, femmes, vieux et jeunes
- manquer à; trahir
- Nói lời xin chớ phụ lời
ne manquez pas à vos paroles
- Phụ lòng tin của bạn
trahir la confiance de son ami
- apporter un coup de main
- Phụ vào một tay cho chóng xong
apporter un coup de main pour terminer plus rapidement un travail
- secondaire; épisodique; supplémentaire ;accessoire; annexe
- Vai trò phụ
rôle secondaire
- Sự kiện phụ
événement épisodique
- Góc phụ
(toán học) angle supplémentaire
- Điều khoản phụ
clause accessoire
- Tài liệu phụ
document annexe
- subordonné
- Mệnh đề phụ
(ngôn ngữ học) proposition subordonnée