Characters remaining: 500/500
Translation

piéter

Academic
Friendly

Từ "piéter" trong tiếng Pháp có nghĩa cơ bản là "săn bắn" hoặc "chạy" trong ngữ cảnh của một số loài chim. Đâymột từ khá hiếm gặp trong tiếng Pháp hiện đại thường không được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường. Tuy nhiên, để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích theo các nghĩa cách sử dụng khác nhau.

1. Nghĩa cách sử dụng
  • Nội động từ: Trong nghĩa này, "piéter" có thể được hiểu là "chạy" hoặc "lủi" trong ngữ cảnh của một số loài chim. có thể sử dụng để mô tả hành động của chim khi chúng bay hoặc chạy trốn khỏi một mối đe dọa.

    • "Les oiseaux piètent dans les champs pour échapper aux prédateurs." (Những con chim lủi trong cánh đồng để tránh khỏi kẻ săn mồi.)
  • Ngoại động từ: Trong ngành dệt, "piéter" có nghĩa là "nhuộm lót màu xanh" trước khi nhuộm đen. Đâymột cách sử dụng kỹ thuật hơn, thường gặp trong các quy trình sản xuất.

    • "Avant de teindre en noir, il faut piéter le tissu en bleu." (Trước khi nhuộm đen, cần phải nhuộm lót vải màu xanh.)
2. Biến thể của từ

"Piéter" không nhiều biến thể phổ biến, nhưng bạn có thể gặp một số hình thức chia động từ trong các thì khác nhau như:

3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Fuir: Nghĩa là "chạy trốn", có thể dùng trong ngữ cảnh giống như "piéter" khi nói về động vật.
  • Chasser: Nghĩa là "săn bắn", thường dùng để chỉ hành động săn thú hoặc chim.
4. Idioms cụm động từ

Hiện tại, từ "piéter" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan đến . Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến việc chạy trốn hoặc tránhtrong tiếng Pháp như:

5. Lưu ý

"piéter" là một từ khá hiếm gặp trong tiếng Pháp hiện đại, bạn nên cẩn thận khi sử dụng từ này có thể thay thế bằng những từ đồng nghĩa phổ biến hơn như "fuir" hoặc "chasser" tùy theo ngữ cảnh.

nội động từ
  1. (săn bắn) chạy, lủi (chim)
  2. (từ , nghĩa ) đi
ngoại động từ
  1. (ngành dệt) nhuộm lót màu xanh (trước khi nhuộm đen)

Comments and discussion on the word "piéter"