Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for play back in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
chơi
chơi bời
chạy hiệu
đẩy lùi
chổng kềnh
kịch thơ
lui
phát huy
như chơi
ợt
đóng
chèo
cõng
nhởn
trở về
rị
sau lưng
cầu hoà
nuốt lời
sấp bóng
è cổ
bổ chửng
suông tình
đìu
lưng
ăn thua
cầm lòng
am hiểu
ngửa
lùi
lại
hò
chắn
múa rối
tấn
chơi trội
đóng phim
thù oán
đạo diễn
đánh đôi
chơi chữ
giỡn
chơi ác
phân vai
đàn địch
sắm vai
đùa nghịch
sạch nước
vờn
đánh đơn
bản kịch
hí kịch
đánh bài
kịch nói
đấu pháp
vở kịch
đáo đầu
phơi nắng
đánh lừa
rờ mó
đùa giỡn
chơi đùa
thả
diễn tập
đàn
thành phần
đùa bỡn
thụt
lại giống
trả
giật lùi
kheo
truy nguyên
trở gót
ở trần
dặm phần
đánh
bặt tăm
nói láy
giao hoàn
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last