Characters remaining: 500/500
Translation

posh

/pɔʃ/
Academic
Friendly

Từ "posh" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng để mô tả những thứ sang trọng, cao cấp hoặc thể hiện sự tinh tế. nguồn gốc từ tiếng lóng thường được dùng để miêu tả những người, địa điểm hoặc đồ vật phong cách quý phái hoặc đẳng cấp.

Định nghĩa
  • Posh: Sang trọng, quý phái, đắt tiền, thường liên quan đến lối sống của tầng lớp thượng lưu.
dụ sử dụng
  1. Mô tả người:

    • "She always wears posh clothes." ( ấy luôn mặc những bộ đồ sang trọng.)
  2. Mô tả địa điểm:

    • "They went to a posh restaurant for dinner." (Họ đã đến một nhà hàng sang trọng để ăn tối.)
  3. Mô tả đồ vật:

    • "He bought a posh car." (Anh ấy đã mua một chiếc xe hơi sang trọng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "His posh accent made him stand out in the crowd." (Giọng nói quý phái của anh ấy khiến anh ấy nổi bật trong đám đông.)
  • "She has a very posh lifestyle, filled with luxury and comfort." ( ấy một lối sống rất sang trọng, đầy đủ xa xỉ thoải mái.)
Biến thể của từ
  • Poshness (danh từ): Tính sang trọng.
    • dụ: "The poshness of the event was evident in the decor." (Sự sang trọng của sự kiện thể hiện trong cách trang trí.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Luxurious: Sang trọng, xa hoa.
  • Elegant: Thanh lịch, tao nhã.
  • Chic: Thời thượng, sành điệu.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Posh and polish: Được dùng để chỉ sự hoàn hảo sang trọng trong phong cách hoặc cách cư xử.
  • Put on airs: Tỏ ra quý phái, kiêu ngạo hơn thực tế.
Chú ý

Mặc dù "posh" thường mang nghĩa tích cực, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự kiêu ngạo hoặc sự phân biệt giai cấp.

Kết luận

Từ "posh" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn miêu tả điều đó sang trọng hoặc quý phái.

tính từ
  1. (từ lóng) chiến, cừ, sang trọng

Comments and discussion on the word "posh"