Characters remaining: 500/500
Translation

bush

/buʃ/
Academic
Friendly

Từ "bush" trong tiếng Anh một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết bằng tiếng Việt:

Định nghĩa
  1. Danh từ (Noun):

    • Bụi cây, bụi rậm: "Bush" thường chỉ những cây nhỏ, mọc gần nhau, không cao lắm. dụ, bạn có thể thấy bụi cây trong công viên hoặc những khu rừng nhỏ.
    • Rừng cây: Khi nói về "the bush", có thể ám chỉ đến những khu rừng hoang dã, thườngnhững vùng nhiệt đới.
    • Bụi râu, tóc rậm: "Bush" cũng có thể mô tả một kiểu tóc dày hoặc rậm rạp.
    • Quán rượu: Trong một số ngữ cảnh, "bush" có thể được dùng để chỉ một quán rượu hoặc nơi bán rượu lớn.
  2. Động từ (Verb):

    • Trồng bụi cây: "To bush" có nghĩa trồng các bụi cây trên một khoảng đất, thường để tạo hàng rào hoặc bảo vệ một khu vực.
    • Bừa: cũng có thể nghĩa bừa một mảnh ruộng, tức là làm đất để trồng trọt.
  3. Kỹ thuật:

    • Ống lót, cái lót trục: Trong kỹ thuật, "bush" có thể chỉ đến các bộ phận như ống lót trong máy móc.
    • Ống phát hoả: Trong quân sự, có thể ám chỉ đến ống phát hoả.
dụ sử dụng
  • Bụi cây: "We walked through the bushes to reach the river." (Chúng tôi đi qua bụi cây để đến con sông.)
  • Rừng cây: "The animals in the bush are often shy." (Các loài động vật trong rừng thường nhút nhát.)
  • Trồng bụi cây: "They decided to bush the area to prevent deer from entering." (Họ quyết định trồng bụi cây để ngăn chặn hươu vào khu vực đó.)
Thành ngữ (Idioms)
  • Beat about the bush: Nghĩa nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề. dụ: "Stop beating about the bush and tell me what you really think." (Đừng nói vòng vo nữa, hãy nói cho tôi biết bạn thật sự nghĩ .)
  • Good wine needs no bush: Có nghĩa những điều tốt không cần phải quảng cáo, tự sẽ được biết đến.
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Bushy: Tính từ chỉ những thứ nhiều bụi cây, nhiều tóc.
    • dụ: "He has bushy hair." (Anh ta tóc rậm.)
  • Shrub: Từ gần nghĩa với "bush", thường chỉ những cây bụi nhỏ hơn.
  • Thicket: Một từ khác chỉ đến một khu vực rậm rạp của cây cối, thường dày đặc hơn so với "bush".
Cụm động từ (Phrasal Verbs)
  • Take to the bush: Nghĩa trốn vào rừng hoặc đi vào vùng hoang dã, thường để tránh bị phát hiện hoặc để trốn chạy.
  • Bush up: Nghĩa cải thiện hoặc làm cho tốt hơn, thường dùng trong ngữ cảnh nâng cao kỹ năng hoặc kiến thức.
Kết luận

Từ "bush" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ chỉ thực vật, kỹ thuật đến các cụm từ thành ngữ. Điều này làm cho trở thành một từ phong phú hữu ích trong tiếng Anh.

danh từ
  1. bụi cây, bụi rậm
  2. (the bush) rừng cây bụi
  3. râu rậm, tóc râm
  4. biển hàng rượu, quán rượu
Idioms
  • to beat about the bush
    (xem) beat
  • good wine needs no bush
    (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
  • to take to the bush
    trốn vào rừng đi ăn cướp
ngoại động từ
  1. trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)
  2. bừa (một mảnh ruộng) băng bừa gài cành cây
danh từ
  1. (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục
  2. (quân sự) ống phát hoả
ngoại động từ
  1. đặt ống lót, đặt lót trục

Comments and discussion on the word "bush"