Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pouch
/pautʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • túi nhỏ
  • (quân sự) túi đạn (bằng da)
  • (động vật học) túi (thú có túi)
  • (thực vật học) khoang túi; vỏ quả
  • (từ cổ,nghĩa cổ) túi tiền, hầu bao
ngoại động từ
  • cho vào túi, bỏ túi
  • (từ lóng) đãi tiền diêm thuốc, cho tiền
  • làm (một bộ phận của áo) thõng xuống như túi
nội động từ
  • thõng xuống như túi (một bộ phận của áo)
Related words
Related search result for "pouch"
Comments and discussion on the word "pouch"