Characters remaining: 500/500
Translation

potto

/'pɔtou/
Academic
Friendly

Từ "potto" một danh từ trong tiếng Anh, được phát âm /ˈpɒtoʊ/ số nhiều "pottos". Trong động vật học, "potto" chỉ một loại vượn cáo, đặc biệt vượn cáo Tây Phi. Đây những động vật , thuộc họ Lorisidae, chúng thường sống trong các khu rừng nhiệt đới.

Giải thích chi tiết:
  • Đặc điểm của potto: Pottos thân hình béo, chân ngắn lông dày, giúp chúng thích nghi với môi trường sống trong rừng. Chúng động vật ăn đêm thường di chuyển chậm chạp. Pottos có thể hoạt động theo nhóm nhỏ, thường gia đình.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The potto is a nocturnal primate found in West Africa." (Potto một loài vượn cáo hoạt động về đêm được tìm thấyTây Phi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Researchers have discovered that the potto uses its strong grip to navigate the dense foliage of its rainforest habitat." (Các nhà nghiên cứu đã phát hiện rằng potto sử dụng lực bám mạnh mẽ của để di chuyển trong tán rậm rạp của môi trường sống rừng nhiệt đới.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Loris: một loài động vật khác, cũng thuộc họ Lorisidae, nhưng không phải potto. Loris thường sốngkhu vực châu Á.
  • Slow loris: một loài loris khác, được biết đến với sự di chuyển chậm chạp khả năng tự vệ bằng chất độc từ da.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù "potto" không liên quan trực tiếp đến bất kỳ idiom hay phrasal verb nào trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến động vật khác. dụ:

Kết luận:

Từ "potto" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh động vật học có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, khi bạn học về động vật hoặc môi trường sống của chúng, từ này rất hữu ích để biết.

danh từ, số nhiều pottos /'pɔtouz/
  1. (động vật học) vượn cáo Tây phi

Comments and discussion on the word "potto"