Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pouvoir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • có thể, có khả năng; có quyền
    • J'ai fait ce que j'ai pu
      tôi đã làm cái tôi có thể làm được
    • Pouvoir faire quelque chose
      có thể làm việc gì
    • Vous pouvez partir
      anh có thể đi
  • ước gì, cầu gì, mong rằng
    • Puisse le ciel vous être favorable
      cầu trời phù hộ cho anh
  • (không ngôi) có thể
    • il peut arriver que l' avenir soit meilleur
      có thể tương lai sẽ khá hơn
    • n'en pouvoir mais
      xem mais
    • n'en plus pouvoir
      mệt quá rồi, không chịu được nữa
    • on ne peut mieux
      không thể hơn được
    • on ne peut plus
      hết sức
    • on ne peut plus être aimable
      hết sức đáng yêu
    • advienne que pourra
      xem advenir
danh từ giống đực
  • khả năng
    • Cela dépasse mon pouvoir
      điều đó vượt khả năng của tôi
  • quyền, quyền hạn
    • Pouvoir législatif
      quyền lập pháp
    • Pouvoir réglementaire
      quyền lập qui
    • Pouvoir d'un tuteur
      quyền hạn của người giám hộ
  • sự uỷ quyền, giấy uỷ quyền
  • quyền hành, quyền lực, quyền bính
    • Pouvoir spirituel
      quyền tinh thần
  • chính quyền
    • Pouvoir central
      chính quyền trung ương
  • năng suất
    • Pouvoir d'absorption
      năng suất hấp thu
    • excès de pouvoir
      xem excès
    • fondé de pouvoir
      xem fondé
    • pouvoir d'achat
      xem achat
    • séparation des pouvoirs
      sự phân quyền
Related search result for "pouvoir"
Comments and discussion on the word "pouvoir"