Characters remaining: 500/500
Translation

product

/product/
Academic
Friendly

Từ "product" trong tiếng Anh có nghĩa chính "sản phẩm" hoặc "sản vật". Đây danh từ được sử dụng rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ kinh doanh, sản xuất đến khoa học. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "product" các cách sử dụng của .

Định nghĩa:
  1. Sản phẩm: Một vật được sản xuất ra để bán hoặc sử dụng. dụ, trong kinh doanh, "product" thường chỉ những hàng hóa như quần áo, thực phẩm, điện thoại, v.v.
  2. Sản vật: Một kết quả tự nhiên hoặc sản phẩm của một quá trình.
  3. Tích: Trong toán học, "product" có thể chỉ kết quả của phép nhân. dụ, tích của 3 4 12.
  4. Sản phẩm hóa học: Trong hóa học, "product" có thể chỉ các chất được tạo ra từ một phản ứng hóa học.
dụ sử dụng:
  1. Trong kinh doanh:

    • "Our company launched a new product last week." (Công ty của chúng tôi đã ra mắt một sản phẩm mới vào tuần trước.)
  2. Trong toán học:

    • "The product of 6 and 7 is 42." (Tích của 6 7 42.)
  3. Trong hóa học:

    • "Water is a product of the reaction between hydrogen and oxygen." (Nước sản phẩm của phản ứng giữa hydro oxy.)
Các biến thể:
  • Produce (động từ): Có nghĩa sản xuất, tạo ra. dụ: "The farm produces organic vegetables." (Nông trại sản xuất rau củ hữu cơ.)
  • Production (danh từ): Quá trình sản xuất. dụ: "The production of the new model took several months." (Quá trình sản xuất mẫu mới mất vài tháng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Item (mặt hàng): Chỉ một sản phẩm cụ thể.
  • Goods (hàng hóa): Thường để chỉ những loại sản phẩm được bán.
  • Output (sản lượng): Kết quả của quá trình sản xuất.
Idioms Phrasal Verbs:
  • End product: Sản phẩm cuối cùng, kết quả cuối cùng của một quá trình sản xuất.
  • Intermediate product: Sản phẩm trung gian, sản phẩm được tạo ra trong quá trình sản xuất không phải sản phẩm cuối cùng.
  • By-product: Sản phẩm phụ, những sản phẩm không phải mục tiêu chính của quá trình sản xuất nhưng vẫn được tạo ra.
danh từ
  1. sản vật, sản phẩm, vật phẩm
  2. kết quả
  3. (toán học) tích
  4. (hoá học) sản phẩm
    • end product
      sản phẩm cuối
    • intermediate product
      sản phẩm trung gian

Comments and discussion on the word "product"