Characters remaining: 500/500
Translation

proportion

/proportion/
Academic
Friendly

Từ "proportion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la proportion) có nghĩa chính là "tỷ lệ" trong tiếng Việt. Từ này được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai hay nhiều đối tượng theo một tỷ lệ nhất định, thể hiện sự so sánh hoặc cân nhắc giữa các phần của một tổng thể.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Tỷ lệ (Ratio):

    • Ví dụ: La proportion d'élèves qui réussissent l'examen est très élevée. (Tỷ lệ học sinh vượt qua kỳ thirất cao.)
  2. Quy mô, kích thước (Scale, Size):

    • Ví dụ: Ce projet a des proportions gigantesques. (Dự án này quy mô khổng lồ.)
    • Cụm từ liên quan: ouvrage de grandes proportions (công trình quy mô lớn)
  3. Phạm vi (Scope):

    • Ví dụ: Le désastre prit des proportions considérables. (Tai họa phạm vi rộng lớn.)
  4. Sự cân xứng, sự cân đối (Symmetry, Balance):

    • Ví dụ: Il faut prêter attention à la proportion des parties dans cette composition. (Cần chú ý đến sự cân xứng giữa các bộ phận trong bố cục này.)
    • Cụm từ liên quan: la proportion des parties (sự cân xứng giữa các bộ phận)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • À proportion: theo cùng tỷ lệ.

    • Ví dụ: À proportion de l'effort fourni, les résultats sont satisfaisants. (Theo cùng tỷ lệ với nỗ lực đã bỏ ra, kết quả là thỏa đáng.)
  • À proportion de: tỷ lệ với.

    • Ví dụ: À proportion de son expérience, il a été bien rémunéré. (Tỷ lệ với kinh nghiệm của anh ta, anh ấy đã được trả lương tốt.)
  • En proportion de: so với.

    • Ví dụ: En proportion de la population, le nombre de voitures est élevé. (So với dân số, số lượng xe hơicao.)
  • Toute proportion gardée: xem như là một cách nói để nhấn mạnh rằng điều đó không hoàn toàn chính xác nhưng có thể được so sánh.

    • Ví dụ: Toute proportion gardée, cette situation est comparable à celle de l'année dernière. (Xem như là một cách so sánh, tình huống này có thể so sánh với năm ngoái.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ratio: Tương tự như "proportion", nhưng thường chỉ dùng trong ngữ cảnh toán học hoặc kỹ thuật.
  • Taille: Nghĩakích thước, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa tỷ lệ.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "proportion" không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong ngữ cảnh từ này được dùng như một phần của một câu phức tạp hơn.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "proportion", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp, đặc biệt là khi chuyển từ các lĩnh vực khác nhau như toán học, nghệ thuật hay kinh tế.

danh từ giống cái
  1. tỷ lệ
    • échelle de proportion
      thang tỷ lệ
    • proportion inverse
      tỷ lệ nghịch
  2. (số nhiều) quy mô, kích thước
    • Ouvrage de grandes proportions
      công trình quy mô lớn
  3. (số nhiều) phạm vi
    • Le désastre prit des proportions considérables
      tai họa phạm vi rộng lớn
  4. (từ , nghĩa ) sự cân xứng, sự cân đối
    • La proportion des parties
      sự cân xứng giữa các bộ phận
    • à proportion
      theo cùng tỷ lệ
    • à proportion de
      tỷ lệ với
    • à proportion que
      tùy mức
    • en proportion de
      so với
    • toute proportion gardée; toues proportions garedées
      xem garder

Comments and discussion on the word "proportion"