Characters remaining: 500/500
Translation

propose

/propose/
Academic
Friendly

Từ "propose" trong tiếng Anh có nghĩa "đề nghị", "đề xuất" hay "đưa ra". Đây một động từ bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các từ liên quan.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "propose":
  1. Đề nghị, đề xuất:

    • dụ: "I propose a course of action to improve our sales." (Tôi đề xuất một phương án hành động để cải thiện doanh số bán hàng.)
    • Sử dụng nâng cao: "The committee proposed a new policy to enhance employee benefits." (Ủy ban đã đề xuất một chính sách mới để nâng cao phúc lợi cho nhân viên.)
  2. Đưa ra kiến nghị:

    • dụ: "He proposed a motion during the meeting." (Anh ấy đã đưa ra một kiến nghị trong cuộc họp.)
    • Sử dụng nâng cao: "The board proposed a resolution to address the issue." (Hội đồng đã đề xuất một nghị quyết để giải quyết vấn đề.)
  3. Cầu hôn:

    • dụ: "He plans to propose to her next month." (Anh ấy dự định cầu hôn ấy vào tháng tới.)
    • Sử dụng nâng cao: "After dating for five years, he finally decided to propose marriage." (Sau năm năm hẹn hò, cuối cùng anh ấy cũng quyết định cầu hôn.)
  4. Đặt ra mục tiêu:

    • dụ: "I propose to myself to read more books this year." (Tôi đặt ra mục tiêu cho bản thân đọc nhiều sách hơn trong năm nay.)
    • Sử dụng nâng cao: "She proposed to complete her project by the end of the month." ( ấy đặt ra mục tiêu hoàn thành dự án của mình trước cuối tháng.)
  5. Đề nghị nâng cốc chúc:

    • dụ: "Let's propose a toast to our friendship!" (Hãy nâng cốc chúc cho tình bạn của chúng ta!)
    • Sử dụng nâng cao: "He stood up to propose a toast to the newlyweds." (Anh ấy đứng dậy để nâng cốc chúc mừng cặp đôi mới cưới.)
Biến thể của từ "propose":
  • Proposed (đã đề xuất) - tính từ: "The proposed changes were accepted by the team." (Các thay đổi đã được đề xuất đã được đội chấp nhận.)
  • Proposing (đề xuất) - danh động từ: "Proposing new ideas is important for innovation." (Đề xuất ý tưởng mới quan trọng cho sự đổi mới.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Suggest: "He suggested we take a different route." (Anh ấy đã gợi ý chúng ta đi một lộ trình khác.)
  • Recommend: "I recommend this book for its insightful content." (Tôi khuyên bạn nên đọc cuốn sách này nội dung sâu sắc của .)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Propose a solution: Đề xuất một giải pháp.
  • Propose a plan: Đề xuất một kế hoạch.
Cách sử dụng chú ý:
  • "Propose" có thể được sử dụng như một ngoại động từ ( tân ngữ), cũng có thể sử dụng như một nội động từ khi bạn nói về việc cầu hôn: "He proposed to her." (Anh ấy đã cầu hôn ấy.)
  • Khi sử dụng "propose" với một mục đích cụ thể, hãy chắc chắn rằng bạn rõ ràng về đối tượng nội dung của đề xuất.
ngoại động từ
  1. đề nghị, đề xuất, đưa ra
    • to propose a course of action
      đề xuất một đường lối hành động
    • to propose a motion
      đưa ra một kiến nghị
    • to propose a change
      đề nghị một sự thay đổi
  2. lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích)
    • the object I propose to myself
      mục đích tôi đề ra cho bản thân
  3. đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng
    • to propose someone's health
      đề nghị nâng cốc chúc sức khoẻ ai
    • to propose a toast
      đề nghị nâng cốc chúc mừng (sức khoẻ ai...)
  4. tiến cử, đề cử
    • to propose a candidate
      đề cử một người ra ứng cử
  5. cầu (hôn)
    • to propose mariage to someone
      cầu hôn ai
  6. ý định, dự định, trù định
    • to propose to go tomorrow; to propose going tomorrow
      dự định đi ngày mai
nội động từ
  1. ý định, dự định, trù định
  2. cầu hôn
    • to propose to someone
      cầu hôn ai
Idioms
  • man proposes, God disposes
    (xem) disposes

Comments and discussion on the word "propose"