Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quan liêu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
bận
sai lầm
tá
phê phán
tương hợp
Yến tử
nông nghiệp
Trịnh Thiết Trường
nhiệm vụ
thủ thân
Thổ Quan
Tam Quan Nam
thủ quỹ
trâm hốt
thống soái
thống tướng
thu ngân
Tam Quan Bắc
lèo lái
tổng tư lệnh
tỉnh đường
công nha
sư đoàn bộ
công tào
Vũ Quỳnh
tước lộc
Sơn Đông
trụ sở
trối kệ
tam pháp
Trọng Quan
chư công
tương can
nha môn
cảo táng
quan sát
mật chỉ
quốc sự
quốc hội
khống cáo
hải cảng
tôn tộc
quân cơ
thái sư
hệ trọng
thương cục
quan khách
thị trưởng
thượng lỵ Đông đô
Thượng Quan
giọt máu
vượng khí tướng môn
đoái tưởng
thọ đường
ngự sử
sự kiện
ngự sử
tằng tịu
hoa quan
Quan Bán
Trịnh Doanh
rỗi
Chu Công
gác
giấc mộng
ngữ nghĩa học
lớn
toàn thể
Trần ích Tắc
nhất nguyên
Nhị Bách
băng huyết
Vương Sư Bá
bề thế
hiến chương
âm sắc
nhà riêng
tiều
lò hoá công
tôi
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last