Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
quan thiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (arch.) ayant des rapports étroits
    • Những vấn đền quan thiết đến đời sống nhân dân
      problèmes ayant des rapports étroits avec la vie du peuple
Related search result for "quan thiết"
Comments and discussion on the word "quan thiết"