Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for question-stop in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bịt
ngừng bước
chấm
chất vấn
chắn
bít
ngưng
giữ lại
ken
chặn
ách
hãm
trám
tắt kinh
chận đứng
bãi chiến
hàn khẩu
chấm hết
dấu chấm
nín bặt
ngừng
tạnh
dừng
im bặt
chặn đứng
gượm
khựng
nín khóc
trạm
buông tay
dứt
đú
đánh trống lảng
cánh tay
đỗ
lấy cung
vấn đề
hỏi cung
đào sâu
thẩm vấn
khảo vấn
ngáng
câu hỏi
nghi vấn
củ vấn
vặn hỏi
chấm hỏi
xét hỏi
đón đường
đình
đùa bỡn
nhấm nhẳng
chỉ định
lấp
ngấm ngoảy
hỏi
đón đầu
hung hăng
hỏi vặn
gặng
thôi
la làng
động chạm
chững
nghỉ chân
ngăn chặn
dắt dây
đề cập
ăn cướp
giản đơn
cúp
đút nút
định kiến
quán triệt
lưu ý
hóc búa
đòi hỏi
nặn óc
bước tiến
chiết
First
< Previous
1
2
Next >
Last