Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
régime
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chế độ.
    • Régime alimentaire
      chế độ ăn uống
    • Régime électoral
      chế độ bầu cử
    • Régime pluvial
      chế độ mưa
    • Régime des moussons
      chế độ gió mùa
    • Régime féodal
      chế độ phong kiến
    • Régime d'entraînement
      chế độ tập dượt
  • (địa lý, địa chất) thuỷ chế.
    • Régime d'un fleuve
      thủy chế một con sông
  • (cơ khí, cơ học) chế độ làm việc
    • Régime de fonctionnement/régime d'opération
      chế độ vận hành/chế độ thao tác
    • Régime de la marche à vide
      chế độ vận hành không tải
    • Régime d'emballement
      chế độ chạy lồng của động cơ (chạy quá tải)
    • Régime uniforme
      chế độ đồng đều
    • Régime d'utilisation
      chế độ sử dụng
  • (ngôn ngữ học) bổ ngữ
  • (thực vật học) buồng.
    • Régime de bananes
      buồng chuối
Related search result for "régime"
Comments and discussion on the word "régime"