Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
rapport
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự sinh lợi; sản vật
    • Terre en plein rapport
      đất đang sinh lợi
    • Vivre du rapport d'une terre
      sống bằng sản vật của thửa đất
  • sự thuật lại, sự báo cáo; điều thuật lại; bản báo cáo
    • Les querelles que causent les rapports indiscrets
      những cuộc cãi nhau do những lời thuật lại vô ý tứ
    • Rapport de police
      bản báo cáo của công an
  • sự nối thêm, sự chắp thêm; sự lấy từ nơi khác đến
    • Terres de rapport
      đất lấy từ nơi khác đến
  • (luật học, (pháp lý)) sự hoàn lại (của đã nhận vào gia tài để chia lại)
  • nét giống nhau, chỗ trùng hợp
    • Personnes qui ont des rapports de caractère
      những người có những chỗ trùng hợp trong tính nết
  • mối liên quan; quan hệ
    • Rapport de parenté
      quan hệ họ hàng
    • Rapports sociaux
      quan hệ xã hội
    • Avoir peu de rapports avec ses voisins
      ít có quan hệ với hàng xóm
  • sự ăn nằm
    • Avoir des rapports avec une femme
      ăn nằm với một người đàn bà
  • (toán học) tỉ số, tỉ lệ
    • Rapport de deux grandeurs
      tỉ số giữa hai đại lượng
    • Rapport d'agrandissement/rapport d'amortissement
      tỉ lệ phóng đại/tỉ lệ suy giảm
    • Rapport ciment -eau
      tỉ lệ xi măng-nước
    • Rapport de compression
      tỉ số nén
    • Rapport flèche -portée
      tỉ số độ cao-tầm bắn
    • Rapport inverse
      tỉ lệ nghịch
    • Rapport de mélange
      tỉ lệ thành phần hỗn hợp
    • Rapport moléculaire
      tỉ lệ phân tử
    • Rapport en poids
      tỉ số trọng lượng, tỉ trọng
    • Rapport poids -poussée
      tỉ lệ trọng lượng-lực đẩy
    • Rapport signal -bruit
      tỉ lệ tín hiệu-ồn
    • avoir rapport à
      có quan hệ với, có liên quan đến
    • Ce texte a rapport à ce que vous cherchez
      bài này có liên quan đến điều anh tìm
    • en rapport avec
      hợp với
    • Un emploi en rapport avec ses capacités
      một việc làm hợp với khả năng
    • en rapport de
      tùy theo
    • En rapport de ses moyens
      tùy theo phương tiện của mình
    • être sans rapport avec
      không liên quan gì đến
    • maison de rapport
      nhà cho thuê lấy tiền
    • mettre en rapport
      đối chiếu với, so sánh
    • par rapport à
      so với, đối với
    • sous le rapport de
      về mặt, về phương diện
    • sous tous les rapports
      về mọi mặt
Related words
Related search result for "rapport"
Comments and discussion on the word "rapport"