Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for resting-place in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ngư ông
an nghỉ
khướt
khơi diễn
địa danh
rong
định sở
để
đầu gió
bất tiện
kín đáo
phận
cao ráo
quê
sang tiểu
giang tân
hiểm địa
nhà văn hóa
nguyên quán
nằm ì
giam cầm
đấu trường
thay chân
thành thị
sinh quán
gỡ mìn
hành cung
bến xe
hất cẳng
vị trí
ngụ cư
ở lì
quê nhà
hiện trường
thí điểm
phới
bản quán
bốc mộ
đặt hàng
bến nước
hí trường
nhà giam
nào đó
đảm đang
mồ mả
nơi
gia hương
lùng
Hà Tĩnh
đơn độc
ra quân
khẩu
kiềm hoả
nơi nơi
chui rúc
mủn
rởn
đóng đô
nhớ nhung
diễn
riêng biệt
nhất là
chõng
hang hùm
nghễu nghện
đi
đô
bản đồ
bồn chồn
chôn
bến
chợ
bế tắc
nhà quê
đặt
chốn
len
an toàn
bỏ
bay
First
< Previous
1
2
Next >
Last