Characters remaining: 500/500
Translation

retrieve

/ri'tri:v/
Academic
Friendly

Từ "retrieve" trong tiếng Anh có nghĩa "lấy lại", "tìm lại được" hoặc "khôi phục". Từ này thường được dùng để chỉ hành động tìm kiếm mang về một vật đó đã bị mất hoặc không còn trong tầm tay. Dưới đây một số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "retrieve", cùng với dụ minh họa:

1. Nghĩa chính

Retrieve (ngoại động từ): - Lấy lại, tìm lại: Khi bạn đã làm mất một vật đó tìm được trở lại. - dụ: I managed to retrieve my lost wallet from the cafe. (Tôi đã lấy lại được bị mấtquán cà phê.)

2. Hình thức nội động từ

Retrieve (nội động từ): - Tìm nhặt: Đặc biệt khi nói về chó săn, tức là những chú chó khả năng tìm mang về con mồi. - dụ: The retriever fetched the ball from the water. (Chó săn đã nhặt quả bóng từ dưới nước.)

3. Các biến thể của từ
  • Retriever (danh từ): Chỉ những con chó khả năng tìm mang về, thường được sử dụng trong săn bắn.
    • dụ: Labrador retrievers are known for their friendly nature. (Chó Labrador retriever nổi tiếng với bản tính thân thiện.)
4. Từ đồng nghĩa gần giống
  • Recover: Khôi phục, lấy lại (thường dùng khi nói về sức khỏe hoặc tài sản).

    • dụ: She was able to recover her health after the illness. ( ấy đã khôi phục sức khỏe sau khi bị bệnh.)
  • Regain: Lấy lại (thường dùng cho sức khỏe, sự tự tin, hoặc quyền lực).

    • dụ: He worked hard to regain his strength. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để lấy lại sức mạnh của mình.)
5. Cụm từ thành ngữ
  • To retrieve one's fortunes: Xây dựng lại cơ nghiệp, khôi phục sự phát triển.

    • dụ: After the crisis, the company worked to retrieve its fortunes. (Sau cuộc khủng hoảng, công ty đã làm việc để khôi phục lại sự phát triển của mình.)
  • Retrieve information: Lấy lại thông tin (thường dùng trong công nghệ thông tin).

    • dụ: The program can retrieve data from the database quickly. (Chương trình có thể lấy lại dữ liệu từ cơ sở dữ liệu nhanh chóng.)
6. Một số lưu ý
  • "Retrieve" thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hơn so với các từ như "get back" hay "fetch".
  • Khi sử dụng "retrieve", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa chính xác.
ngoại động từ
  1. lấy lại, tìm lại được (vật đã mất); tìm mang (con vật bị bắn) về (chó săn)
  2. khôi phục lại được (tiếng tăm); phục hồi được (công việc làm ăn); xây dựng lại được (cơ nghiệp)
    • to retrieve one's fortunes
      xây dựng lại được cơ nghiệp
  3. bù đắp được (sự mất mát, tổn thất); sửa chữa được (lỗi lầm)
  4. (+ from) cứu thoát khỏi (tình thế khốn quẫn, cái chết chắc chắn...)
  5. nhớ lại được
nội động từ
  1. tìm nhặt đem về (chó săn)

Antonyms

Words Containing "retrieve"

Words Mentioning "retrieve"

Comments and discussion on the word "retrieve"