Từ "retrieve" trong tiếng Anh có nghĩa là "lấy lại", "tìm lại được" hoặc "khôi phục". Từ này thường được dùng để chỉ hành động tìm kiếm và mang về một vật gì đó đã bị mất hoặc không còn trong tầm tay. Dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau của từ "retrieve", cùng với ví dụ minh họa:
Retrieve (ngoại động từ): - Lấy lại, tìm lại: Khi bạn đã làm mất một vật gì đó và tìm được nó trở lại. - Ví dụ: I managed to retrieve my lost wallet from the cafe. (Tôi đã lấy lại được ví bị mất ở quán cà phê.)
Retrieve (nội động từ): - Tìm và nhặt: Đặc biệt khi nói về chó săn, tức là những chú chó có khả năng tìm và mang về con mồi. - Ví dụ: The retriever fetched the ball from the water. (Chó săn đã nhặt quả bóng từ dưới nước.)
Recover: Khôi phục, lấy lại (thường dùng khi nói về sức khỏe hoặc tài sản).
Regain: Lấy lại (thường dùng cho sức khỏe, sự tự tin, hoặc quyền lực).
To retrieve one's fortunes: Xây dựng lại cơ nghiệp, khôi phục sự phát triển.
Retrieve information: Lấy lại thông tin (thường dùng trong công nghệ thông tin).