Characters remaining: 500/500
Translation

forget

/fə'get/
Academic
Friendly

Từ "forget" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "quên" hoặc "không nhớ đến" điều đó. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các cách sử dụng khác nhau.

1. Định nghĩa biến thể:
  • Động từ (Ngoại động từ): "forget" (quên), "forgot" (quên - quá khứ), "forgotten" (quên - phân từ II).
  • Nội động từ: "to forget" có thể dùng như một hành động người nói không nhớ điều đó.
2. Cách sử dụng:
  • Quên điều đó:

    • I always forget my keys. (Tôi luôn quên chìa khóa của mình.)
  • Coi thường, coi nhẹ:

    • He tends to forget the importance of punctuality. (Anh ấy thường coi nhẹ tầm quan trọng của việc đúng giờ.)
  • Quên bản thân:

    • Sometimes, you need to forget yourself and help others. (Đôi khi, bạn cần quên bản thân giúp đỡ người khác.)
3. Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "to forget about something": Quên cái đó.

    • Don’t forget about our meeting tomorrow. (Đừng quên buổi họp của chúng ta vào ngày mai.)
  • "eaten bread is soon forgotten": Câu này có nghĩa những đã qua thường bị lãng quên nhanh chóng.

  • "to forget oneself": Quên mình, hành xử không đứng đắn hoặc không nghiêm chỉnh.

    • He forgot himself at the party and made a fool of himself. (Anh ấy đã quên mình tại bữa tiệc làm trò hề.)
  • "to forgive and forget": Tha thứ quên đi những điều đã xảy ra.

    • It’s important to forgive and forget if you want to move on. (Tha thứ quên đi điều quan trọng nếu bạn muốn tiến về phía trước.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "dismiss": từ chối, không để tâm đến.
  • "overlook": bỏ qua, không chú ý đến.
  • "ignore": phớt lờ, không quan tâm.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Quên một điều đó một cách chủ ý:

    • She chose to forget the hurtful comments made by her friends. ( ấy đã chọn quên những lời bình luận tổn thương từ bạn bè.)
  • Sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý:

    • Sometimes, we forget traumatic experiences as a coping mechanism. (Đôi khi, chúng ta quên những trải nghiệm chấn thương như một chế đối phó.)
Kết luận:

Từ "forget" nhiều cách sử dụng khác nhau có thể biểu thị nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

ngoại động từ forgot, forgotten
  1. quên, không nhớ đến
  2. coi thường, coi nhẹ
nội động từ
  1. quên
    • to forget about something
      quên cái
Idioms
  • eaten bread is soon forgotten
    ăn cháo đái bát
  • to forget oneself
    quên mình
  • to forgive and forget
    tha thứ bỏ qua

Comments and discussion on the word "forget"